Có 4 kết quả:
筹划 chóu huà ㄔㄡˊ ㄏㄨㄚˋ • 筹画 chóu huà ㄔㄡˊ ㄏㄨㄚˋ • 籌劃 chóu huà ㄔㄡˊ ㄏㄨㄚˋ • 籌畫 chóu huà ㄔㄡˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to plan and prepare
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 籌劃|筹划[chou2 hua4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to plan and prepare
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 籌劃|筹划[chou2 hua4]